- 1/2.3-inch BSI 4K CMOS imager
- Ống kính zoom 12x tích hợp với bộ ổn định hình ảnh quang học
- Cổng kết nối XLR kép
- Tay cầm tích hợp
- Micrô tích hợp và mic gắn micrô shotgun chuyên dụng
- Kính ngắm và màn hình LCD
Estimated Delivery 2 to 3 days
63.168.000 ₫
Máy quay JVC GY-HM180E 4K Ultra HD
JVC GY-HM180E là máy quay phim 4k Ultra HD nhỏ gọn và đầy đủ tính năng. Máy có khả năng quay full HD 4:2:2 với tốc độ 50Mbps và có thể xuất video 4K qua cổng kết nối HDMI. Tích hợp ống kính zoom quang 12x và cảm biến 4K CMOS cho khả năng quay video 4K Ultra HD sắc nét lên thẻ nhớ SDHC/SDXC. Máy có kích thước nhỏ gọn giúp bạn quay ở những diện tích phức tạp và hẹp khác mà các máy quay lớn không thể thực hiện được.
Kết nối D-SDI (3G) và HDMI
Máy quay có nhiều loại cổng kết nối để đáp ứng nhu cầu của các ứng dụng chuyên nghiệp, bao gồm HD-SDI (3G) và HDMI. Kết nối kỹ thuật số an toàn được đảm bảo giữa các thiết bị bên ngoài như máy ghi âm hoặc bộ chuyển mạch. Có thể xuất đồng thời cả SDI và HDMI.
Cảm biến CMOS 1 / 2,3 inch 12,4M
Được sản xuất để cung cấp nhu cầu quay video 4K Ultra HD (3840×2160) chất lượng cao, cho ra những thước phim sống động. Cảm biến 4K CMOS của JVC với 12,4 triệu pixel mang lại độ nhạy cao và hiệu suất tuyệt vời trong các điều kiện ánh sáng nhưng vẫn cung cấp được hình ảnh chi tiết và chính xác.
Zoom quang học 12x và zoom động 24x liền mạch
Hình ảnh chất lượng cực cao với ống kính zoom quang 12x F1.2–3.5 (tương đương 35mm: 29,6–355mm). Khi chụp ở chế độ HD, Dynamic Zoom kết hợp tính năng thu phóng quang học và ánh xạ điểm ảnh từ cảm biến hình ảnh 4K để tạo ra tính năng thu phóng 24x liền mạch và không mất dữ liệu. Điều này cho phép máy ảnh có phạm vi zoom xa trong khi vẫn giữ được kiểu dáng nhỏ gọn.
Ghi hình Full HD 4: 2: 2 ở tốc độ 50Mbps
Khả năng ghi hình H.264 4: 2: 2 24-60p ở tốc độ 50Mbps khiến đây trở thành một chiếc camera lý tưởng cho các nhà sản xuất và truyền hình. Độ chính xác màu 4: 2: 2 cho phép máy ảnh cung cấp độ phân giải màu vượt trội ngay cả khi hình ảnh có cùng độ tương phản với nền. Điều này đặc biệt hữu ích khi các màu mạnh tương phản với nền sáng hoặc sử dụng màn hình xanh lục.
Ghi hình tốc độ cao 120 khung hình / giây để phát lại chuyển động chậm
Máy quay cho phép ghi hình tốc độ cao lên đến 120 khung hình / giây (59,94Hz) / 100 khung hình / giây (50Hz) để phát lại chuyển động chậm mượt mà. Tính năng này chỉ khả dụng ở độ phân giải 1920×1080 và cung cấp tốc độ chậm đến 1/5 ở chế độ 24p.
Bộ phận tay cầm có thể tháo rời
Tay cầm có thể tháo rời giúp máy quay dễ dàng mang theo và cũng giúp việc quay từ các góc thấp trở nên đơn giản.
Product Specification
Camera Front-End Specifications | |
---|---|
Image Sensor (inch) | 1/2,3 Inch CMOS |
Number of Sensors | 1 |
Mega Pixels | 12.4 |
Gain in dB | 0 to 36 |
Shutter Speed | 1/4 to 1/10000 |
White Balance Modes | FAW, AWA, 3200K, 5600K, Manual |
Colour Matrix Adjustment | Yes |
Wide Dynamic Range Mode (WDR) | Yes |
User Selected Functions Buttons | Yes, 13 (9 Buttons 4 Cross Shaped) |
User Customizes Menu | Yes |
Optical Specifications | |
Lens Mount | Internal |
Optical Zoom X Times | 12 |
Dynamic Zoom X Times | 24 |
Lens F Number | 1.2 to 3.5 |
Lens Ratio from / to | 4.67mm to 56.04mm |
Lens Ration Equivalent to 35mm | 29.6mm to 355mm |
Auto Focus | Yes |
Special Auto Focus Features | Area Focus, Near/Far Mode / Face |
Optical Image Stabilization | Yes |
Filter Diameter in mm | 62mm |
Built in ND Filters | 2 Filters: 1/4, 1/16 |
Recording Formats | |
Media | SDHC/SDXC |
Media Class | 4K/70 Mbps,HD and below Class 10 4K/150Mbps UHS1-U3 (no UHS-2) |
Recording Slots | 2 |
Encoder | H.264 |
File Format MOV | Yes |
File Format AVCHD | Yes |
Video Codec MPEG4 AVC/H264 4K/HD | Yes |
Video Codec AVCHD | Yes |
Recording Specials | 4:2:2 HD Record (H.264,50Mbps) |
Simultaneous Recording on 2 Cards | Yes |
Simultaneous Recording in 2 Modes | Yes |
Recording Resolution Formats | |
Resolution 3840 x 2160 | Yes, 29,97p/25p/23.98p |
Resolution 1920 x 1080 | Yes, 60p/50p/30p/25p/24p/1080i60/i50 |
Resolution 1440 x 1080 | Yes, 60i/50i |
Resolution 1280 x 720 | Yes, 60p/50/30p/25p/24p |
Resolution 720 x 576 | Yes, 59i |
Resolution 960 x 540 | Yes, 30p/25p/24p |
Resolution 480 x 270 | Yes, 30p/25p/24p |
High Speed Recording | Yes |
High Speed Recording Modes | 1920×1080 QuickTime (MPEG-4, AVC/H.264) 120fps/100fps |
Recording Data Rate 1 | 150 Mbps (UHD) |
Recording Data Rate 2 | 70 Mbps (UHD) |
Recording Data Rate 3 | 8,17,24,28 Mbps (AVCHD) |
Recording Data Rate 4 | 35 Mbps (UHQ) |
Recording Data Rate 5 | 50 Mbps (XHQ/YUV422) |
Recording Data Rate 6 | 8 Mbps (SD) |
Recording Data Rate 7 | 9,8,5,3,1.2,0.8,0.3,0.2 (WEB) |
SD Recording | Yes |
Interval Recording | Yes |
Pre Rec (retro) Recording | Yes, 5 sec. (4K) 5,10,15 sec. (HD/SD) |
Clip Trimming | Yes |
Audio Channels | 2 |
Audio Recording Modes | LPCM 2ch, 48 kHz/16 bit (4k/HD/SD MOV), AC3 2ch (AVCHD), μlow 2ch (Proxy) |
IN-OUT’s Connections | |
OUT HDSDI | Yes, 3G HDSDI |
OUT HDSDI Format Maximum | 1080/60p,50p 8 Bit 4:2:2 EE |
OUT HDMI | Yes |
OUT HDMI Format Maximum | 2160/30p,25p,24p 8 bit 4:2:2 EE 1080/60p,50p 8 bit 4:2:2 EE |
OUT AV | Yes, 3.5mm mini jack |
OUT Audio Line | Yes, 1 times 3.5mm mini jack |
OUT Audio Headphone | Yes, 1 times 3.5mm mini jack |
IN Audio XLR MIC/LINE | Yes, 2 times supports LINE and MIC Level with +48V |
IN Audio AUX | Yes, 1 times 3.5mm mini jack |
Built in Microphones | Yes, Stereo Mic |
Wired Remote IN | Yes, serial LANC 2.5mm mini jack |
USB Data Exchange (Storage) | Yes |
EVF and LCD | |
Operation Panel Type | LCD |
Operation Panel Resolution | 920K |
Operation Panel Size Diagonal in Inch | 3.5 |
Electronic Viewfinder (EVF) Type | LCOS |
Electronic Viewfinder (EVF) Resolution | 1,56M |
Electronic Viewfinder (EVF) Size Diagonal in Inch | 0.24 |
Power and Environment Specs | |
Power AC | Yes, DV12V(AC Adapter) |
Power DC | Yes, 12 Volt , Battery 7,2V BN-VF823 |
Battery Types | BN-VF823 |
Power Consumption | Approximate 7,9W with VF in 4K REC mode, default settings |
Operation Temperature in Celsius Degrees | 0 to 40 |
Storage Temperature in Celsius Degrees | -20 to 50 |
Operation Humidity in % | 30 to 80 |
Storage Humidity under % | 85 |
Mechanical Informations | |
Weight in kg | 1.6 including battery |
Measurements (WxHxD) in mm | W 149 x H 191 x D 307 |
Handle Removable | Yes |
Include Package | |
Battery | Yes, BN-VF823 |
AC/DC Adapter | Yes |
Handle Unit | Yes, with Professional Audio XLR Support |
Instructions | Yes |
General Editing Note | |
NOTE | Simulated pictures.The values for weight and dimensions are approximate.E.&O.E. Design and specifications subject to change without notice. |