Hãng sản xuất: THATICO
Theo tiêu chuẩn ISO 9001 : 2008
Xuất xứ: Việt Nam
Estimated Delivery 2 to 3 days
Liên hệ
Gọi ngay: 0903.690.469
MÁY PHÁT THANH FM CÔNG SUẤT 50W ( 50PL5468 )
STT |
THAM SỐ |
GIÁ TRỊ |
1 |
Dải tần số làm việc |
54÷68 Mhz – Điều chế FM |
2 | Công suất |
|
3 |
Bước đặt tần số |
|
4 | Màn hình hiển thị | Màn hình LCD: hiển thị tần số , công suất, độ lệch, cảnh báo nhiệt độ, giám sát sóng dội… |
5 | Chế độ lựa chọn chế độ tần số phát | Điều khiển trên máy phát qua màn hình hiển thị |
6 | Sử dụng công nghệ | Digital, vi điều khiển cao cấp, MOSFET |
7 | Chế độ điều khiển từ xa | |
8 | Các ngõ vào | XLR Analog/digital, Composite… |
9 | Ngõ vào RDS thu(Bộ phát mã) theo công nghệ RDS | Cổng kết nối BNC, kết nối với bộ điều khiển cụm |
10 | Dung sai tần số(Frequency Tolerance) | Tối đa 500Hz, có thể tinh chỉnh được ở mức giới hạn dung sai cho phép |
11 | Sóng hài |
|
12 | Mức phát xạ giả |
|
13 | Tần số lấy mẫu |
|
14 | Nhiễu đồng bộ AM |
|
15 | Phát xạ ngoài băng(Out of Band Emission) |
|
16 | Mức bức xạ vỏ máy |
T |
17 | Độ di tần cực đại |
|
18 | Sai số tần số |
|
19 | Nhiệt độ môi trường |
0 ÷ 40 |
20 | Độ ẩm tối đa |
95 % |
21 | Áp suất không khí |
8600 ÷ 106000 Pa |
22 | Điện lưới |
220V ± 15% VAC – Tần số (50 ± 1) Hz |
23 | Mạch nhấn |
|
24 | Trở kháng vào |
|
25 | Đáp ứng tần sô |
|
26 | Mức độ méo tiếng |
|
27 | Mức Audio ngõ vào |
|
28 |
Hệ số nén tín hiệu |
|
29 | Trở kháng Audio vào |
|
30 | Connect MPX ngõ I/O |
|
31 | Trở kháng MPX ngõ vào |
|
32 | Mức tín hiệu ngõ vào MPX | |
33 | Đáp ứng tín hiệu vào/ra MPX | |
34 | Phần mềm xử lý âm thanh | Hot, Loud, Smooth, Low Bass, Urban, Talk… |
35 | Cửa sổ hiển thị âm thanh | IN, AGC, LIM, OUT, MPX… |
36 | Chuẩn AES/EBU | |
37 | Vi xử lý tạo sóng mang phụ |
|
38 | Kênh Pilot |
|
39 | Mức tín hiệu ra |
|
40 | Mạch lọc mức 15kHz |
|
41 | Phát xạ giả | |
42 | Độ cách ly Stereo |
|
43 | Kích thước |
483 x 128 x 525 mm |
44 | Khối lượng |
~12 Kg |